1647 words
8 minutes
CSharp Fundamental II

Buổi 2: Cấu trúc điều kiện và vòng lặp trong C# - II#

Cấu trúc điều kiện mở rộng#

  • Điều kiện lồng nhau (nested if-else): Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng if-else lồng nhau để kiểm tra các điều kiện phức tạp.

    • Ví dụ:
      int age = 20;
      bool isStudent = true;
      
      if (age >= 18)
      {
          if (isStudent)
          {
              Console.WriteLine("Bạn là sinh viên và đủ tuổi trưởng thành.");
          }
          else
          {
              Console.WriteLine("Bạn không phải sinh viên nhưng đủ tuổi trưởng thành.");
          }
      }
      else
      {
          Console.WriteLine("Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành.");
      }
      
    • Giải thích: Ở đây, điều kiện lồng nhau giúp kiểm tra tuổi và tình trạng học tập của người dùng, và in ra thông điệp phù hợp.
  • Các trường hợp phức tạp với switch-case và biểu thức điều kiện:

    • switch-case có thể được sử dụng với nhiều lựa chọn khác nhau. Khi cần kiểm tra nhiều trường hợp, switch-case sẽ dễ đọc và quản lý hơn if-else.
    • Ví dụ:
      string weather = "sunny";
      switch (weather)
      {
          case "sunny":
              Console.WriteLine("Thời tiết nắng.");
              break;
          case "rainy":
              Console.WriteLine("Thời tiết mưa.");
              break;
          case "cloudy":
              Console.WriteLine("Thời tiết nhiều mây.");
              break;
          default:
              Console.WriteLine("Không rõ thời tiết.");
              break;
      }
      
    • Biểu thức điều kiện (toán tử ? :): Một cách viết gọn của if-else để kiểm tra điều kiện đơn giản.
      • Ví dụ:
      int number = 5;
      string result = (number % 2 == 0) ? "Số chẵn" : "Số lẻ";
      Console.WriteLine(result);
      
      • Giải thích: Nếu number % 2 == 0, thì result là “Số chẵn”, ngược lại là “Số lẻ”.

Vòng lặp trong C##

  • Vòng lặp for: Sử dụng khi biết trước số lần lặp.

    • Ví dụ:
      for (int i = 0; i < 5; i++)
      {
          Console.WriteLine("Giá trị của i: " + i);
      }
      
      • Giải thích: Vòng lặp for sẽ chạy từ i = 0 đến i < 5, và in giá trị của i mỗi lần lặp.
  • Vòng lặp while: Sử dụng khi không biết trước số lần lặp, và vòng lặp phụ thuộc vào một điều kiện.

    • Ví dụ:
      int count = 0;
      while (count < 3)
      {
          Console.WriteLine("Giá trị của count: " + count);
          count++;
      }
      
      • Giải thích: Vòng lặp while sẽ tiếp tục chạy khi count < 3 và tăng giá trị của count mỗi lần lặp.
  • Vòng lặp do-while: Tương tự như while, nhưng đảm bảo rằng vòng lặp luôn thực hiện ít nhất một lần, dù điều kiện có đúng hay không.

    • Ví dụ:
      int j = 0;
      do
      {
          Console.WriteLine("Giá trị của j: " + j);
          j++;
      } while (j < 3);
      
      • Giải thích: Vòng lặp do-while sẽ chạy ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện j < 3.
  • Phân biệt giữa các loại vòng lặp và ứng dụng của chúng:

    • for: Thích hợp khi biết trước số lần lặp.
    • while: Dùng khi số lần lặp phụ thuộc vào điều kiện.
    • do-while: Dùng khi bạn muốn đảm bảo vòng lặp chạy ít nhất một lần.
  • Vòng lặp lồng nhau (nested loops): Vòng lặp bên trong một vòng lặp khác.

    • Ví dụ:
      for (int m = 1; m <= 3; m++)
      {
          for (int n = 1; n <= 2; n++)
          {
              Console.WriteLine($"Vòng lặp m: {m}, vòng lặp n: {n}");
          }
      }
      
      • Giải thích: Vòng lặp bên ngoài chạy từ m = 1 đến m <= 3, và mỗi lần như vậy, vòng lặp bên trong chạy từ n = 1 đến n <= 2.

Enum trong C##

  • Giới thiệu về Enum: enum là kiểu dữ liệu đặc biệt cho phép định nghĩa một tập hợp các hằng số với tên cụ thể, giúp chương trình trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn. enum thường được dùng để biểu diễn các nhóm giá trị có liên quan đến nhau, chẳng hạn như ngày trong tuần, tháng trong năm, hoặc trạng thái của một tiến trình.

    • Ví dụ: Định nghĩa một enum cho các ngày trong tuần.
      enum DayOfWeek
      {
          Monday,
          Tuesday,
          Wednesday,
          Thursday,
          Friday,
          Saturday,
          Sunday
      }
      
      • Giải thích: DayOfWeek là một enum với bảy giá trị đại diện cho các ngày trong tuần. Các giá trị trong enum mặc định có chỉ số bắt đầu từ 0, vì vậy Monday là 0, Tuesday là 1, và tiếp tục như vậy.
  • Sử dụng Enum trong Switch-Case: enum có thể được sử dụng trong switch-case để xử lý các giá trị khác nhau của enum một cách rõ ràng và hiệu quả.

    • Ví dụ: Sử dụng DayOfWeek trong switch-case.
      DayOfWeek today = DayOfWeek.Wednesday;
      
      switch (today)
      {
          case DayOfWeek.Monday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ hai.");
              break;
          case DayOfWeek.Tuesday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ ba.");
              break;
          case DayOfWeek.Wednesday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ tư.");
              break;
          case DayOfWeek.Thursday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ năm.");
              break;
          case DayOfWeek.Friday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ sáu.");
              break;
          case DayOfWeek.Saturday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là thứ bảy.");
              break;
          case DayOfWeek.Sunday:
              Console.WriteLine("Hôm nay là chủ nhật.");
              break;
          default:
              Console.WriteLine("Không rõ ngày.");
              break;
      }
      
      • Giải thích: Ở đây, enum DayOfWeek giúp cho việc sử dụng switch-case trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Mỗi trường hợp tương ứng với một giá trị của DayOfWeek, giúp bạn kiểm tra và xử lý logic phù hợp.

Ví dụ nâng cao về Enum#

  • Ví dụ: Tạo một enum để biểu diễn trạng thái đơn hàng và sử dụng nó trong switch-case để xử lý từng trạng thái khác nhau.
    enum OrderStatus
    {
        Pending,
        Processing,
        Shipped,
        Delivered,
        Cancelled
    }
    
    class Program
    {
        static void Main(string[] args)
        {
            OrderStatus currentStatus = OrderStatus.Processing;
    
            switch (currentStatus)
            {
                case OrderStatus.Pending:
                    Console.WriteLine("Đơn hàng đang chờ xử lý.");
                    break;
                case OrderStatus.Processing:
                    Console.WriteLine("Đơn hàng đang được xử lý.");
                    break;
                case OrderStatus.Shipped:
                    Console.WriteLine("Đơn hàng đã được gửi đi.");
                    break;
                case OrderStatus.Delivered:
                    Console.WriteLine("Đơn hàng đã được giao thành công.");
                    break;
                case OrderStatus.Cancelled:
                    Console.WriteLine("Đơn hàng đã bị hủy.");
                    break;
                default:
                    Console.WriteLine("Trạng thái đơn hàng không xác định.");
                    break;
            }
        }
    }
    
    • Giải thích: Ở đây, OrderStatus là một enum để biểu diễn trạng thái của đơn hàng. Chương trình sử dụng switch-case để xử lý từng trạng thái khác nhau của đơn hàng và in ra thông điệp phù hợp dựa trên trạng thái hiện tại (currentStatus). Điều này giúp mã nguồn trở nên dễ hiểu và dễ bảo trì hơn khi xử lý các trường hợp trạng thái khác nhau.

Bài tập thực hành tổng hợp#

  1. Bài tập 1: Tạo một enum để biểu diễn các cấp độ khó trong một trò chơi: Easy, Medium, Hard, Expert. Viết chương trình yêu cầu người dùng chọn cấp độ và sử dụng switch-case để in ra thông điệp phù hợp với cấp độ đã chọn.
  2. Bài tập 2: Tạo một enum cho các mùa trong năm (Spring, Summer, Autumn, Winter). Viết chương trình yêu cầu người dùng nhập vào tên của một mùa và in ra các hoạt động phổ biến cho mùa đó.
  3. Bài tập 3: Tạo một enum để biểu diễn các loại phương tiện giao thông: Car, Motorbike, Bicycle, Bus, Train. Viết chương trình sử dụng switch-case để mô tả ưu và nhược điểm của từng loại phương tiện.
  4. Bài tập 4: Sử dụng if-else lồng nhau để kiểm tra điểm của một học sinh và phân loại học lực (A, B, C, D, F) dựa trên điểm nhập vào.
  5. Bài tập 5: Sử dụng vòng lặp for để in ra tất cả các số nguyên từ 1 đến 100, và in thêm thông điệp nếu số đó là số chẵn hay số lẻ.
  6. Bài tập 6: Viết chương trình yêu cầu người dùng nhập vào một số và sử dụng vòng lặp while để tính tổng tất cả các số từ 1 đến số đó.
  7. Bài tập 7: Tạo một chương trình sử dụng vòng lặp do-while để yêu cầu người dùng nhập mật khẩu cho đến khi đúng mật khẩu đã định trước.
  8. Bài tập 8: Tạo một enum để biểu diễn các trạng thái của đèn giao thông (Red, Yellow, Green). Viết chương trình sử dụng switch-case để in ra hành động cần thực hiện tương ứng với mỗi trạng thái đèn.
  9. Bài tập 9: Sử dụng vòng lặp for lồng nhau để in ra một bảng cửu chương từ 1 đến 10.
  10. Bài tập 10: Viết chương trình sử dụng switch-case để kiểm tra ngày trong tuần (DayOfWeek enum) và in ra các hoạt động trong ngày đó (ví dụ: làm việc, nghỉ ngơi, thể thao).
  11. Bài tập 11: Tạo một enum để biểu diễn các loại đồ uống (Coffee, Tea, Juice, Water). Yêu cầu người dùng chọn đồ uống và in ra giá tiền tương ứng.
  12. Bài tập 12: Viết chương trình yêu cầu người dùng nhập vào một số nguyên và sử dụng vòng lặp while để kiểm tra xem số đó có phải là số nguyên tố không.
  13. Bài tập 13: Tạo một enum để biểu diễn các loại tài khoản ngân hàng (Savings, Checking, Loan). Sử dụng switch-case để mô tả đặc điểm của từng loại tài khoản.
  14. Bài tập 14: Viết chương trình sử dụng vòng lặp for để tính giai thừa của một số nguyên nhập vào từ người dùng.
  15. Bài tập 15: Tạo một enum cho các loại sự kiện trong cuộc sống (Wedding, Birthday, Anniversary, Graduation). Sử dụng switch-case để in ra các hoạt động thường được tổ chức trong các sự kiện đó.
  16. Bài tập 16: Sử dụng vòng lặp do-while để yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi cho đến khi chuỗi đó không rỗng.
  17. Bài tập 17: Tạo một enum để biểu diễn các loại hình thức thanh toán (Cash, CreditCard, DebitCard, OnlinePayment). Viết chương trình sử dụng switch-case để in ra ưu và nhược điểm của từng hình thức thanh toán.
  18. Bài tập 18: Viết chương trình sử dụng if-else để kiểm tra tuổi của người dùng và phân loại xem họ có thể bỏ phiếu (>=18 tuổi) hoặc không.
  19. Bài tập 19: Tạo một enum để biểu diễn các loại sách (Fiction, NonFiction, Science, History). Sử dụng switch-case để in ra mô tả ngắn gọn về nội dung của từng loại sách.
  20. Bài tập 20: Sử dụng vòng lặp while để tìm ước số chung lớn nhất (UCLN) của hai số nguyên nhập vào từ người dùng.

Chúc các bạn học tốt :3 Gọi Bill The Dev để nghe nhạc chuông vì anh ta rất bận nhé!

CSharp Fundamental II
https://billthedevlab.tech/posts/csharpfundamental/csharp_fundamental_ii/
Author
Bill The Dev
Published at
2024-10-22